🌟 수맥 (水脈)

Danh từ  

1. 땅속을 흐르는 물의 줄기.

1. MẠCH NƯỚC: Đường nước chảy trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수맥 탐사.
    Water vein exploration.
  • 수맥이 끊어지다.
    The water vein is broken.
  • 수맥이 이어지다.
    Water veins continue.
  • 수맥이 흐르다.
    Water veins flow.
  • 수맥을 찾다.
    Find a vein of water.
  • 도심 한복판에서 알칼리성 온천 수맥이 발견되었다.
    An alkaline hot spring vein was found in the heart of the city.
  • 이 식수는 지하 깊은 곳의 수맥에서 자연적으로 솟아 나온 샘물이다.
    This drinking water is a spring naturally rising from the water vein deep underground.
  • 우리 선조들은 아무리 경치가 좋은 곳이라도 수맥이 흐르면 그곳에 집을 짓지 않았다.
    Our forefathers, however scenic, did not build houses there when the water vein ran.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수맥 (수맥) 수맥이 (수매기) 수맥도 (수맥또) 수맥만 (수맹만)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)