🌟 수습되다 (收拾 되다)

Động từ  

1. 흩어진 재산이나 물건이 한데 모여 정돈되다.

1. ĐƯỢC THU THẬP: Đồ vật hay tài sản bị phân tán được tập hợp lại một chỗ rồi sắp xếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서류가 수습되다.
    The papers are filed.
  • 유물이 수습되다.
    The relic is recovered.
  • 유품이 수습되다.
    The relics are collected.
  • 은밀히 수습되다.
    Be secretly settled.
  • 조용히 수습되다.
    To be quietly settled.
  • 값나가는 보물들은 도굴꾼들에 의해서 은밀히 수습되었을 가능성이 컸다.
    It was highly likely that the priceless treasures were secretly collected by the thieves.
  • 여러 사람이 같이 정리를 하자 바닥에 널려 있던 서류들이 금방 수습되었다.
    The papers on the floor were quickly settled when several people arranged together.
  • 내가 갔을 때는 이미 유물 발굴이 끝나고 수습된 후였어요.
    When i went there, it was after the excavation was completed and the remains were recovered.
    그럼 발굴된 유물을 보지도 못했겠군요.
    So you haven't even seen the excavated artifacts.

2. 어수선한 사태가 정리되어 바로잡히다.

2. ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Trạng thái lộn xộn được sắp xếp, chấn chỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수습된 상태.
    The state of being recovered.
  • 사고가 수습되다.
    Accidents are settled.
  • 사태가 수습되다.
    The situation is settled.
  • 혼란이 수습되다.
    Confusion is settled.
  • 가까스로 수습되다.
    Barely recovered.
  • 바로 수습되다.
    Straight up.
  • 원만히 수습되다.
    Be settled amicably.
  • 일단 수습되다.
    Once settled.
  • 도로 사정이 좋지 않아서 사고가 수습되는 데 시간이 많이 걸리고 있다.
    Road conditions are not good and it's taking a long time to clear up the accident.
  • 재난 대책 본부에서는 이번 정전 사태가 빨리 수습되도록 최선을 다하고 있다.
    Disaster prevention and countermeasures headquarters is doing its best to make sure the power outage is resolved quickly.
  • 유산 상속을 두고 형제끼리 일어났다던 싸움은 이제 좀 수습되었나요?
    Is the fight between the brothers over inheritance now settled?
    아니요. 결국에는 법정 싸움으로까지 가게 되었어요.
    No. in the end, it ended up in a legal battle.

3. 불안하거나 어지러운 마음이 가라앉혀져 바로잡히다.

3. ĐƯỢC CHẾ NGỰ: Tâm trạng bất an hay rối bời được làm dịu, chấn chỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정이 수습되다.
    Feelings are relieved.
  • 마음이 수습되다.
    Recover one's mind.
  • 불안이 수습되다.
    Anxiety is relieved.
  • 가까스로 수습되다.
    Barely recovered.
  • 바로 수습되다.
    Straight up.
  • 명상을 했더니 어지러웠던 마음이 조금 수습되는 듯했다.
    Meditation seemed to relieve my dizziness a little.
  • 유가족들의 슬픔이 수습되려면 오랜 시간이 흘러야 할 것이다.
    It will take a long time for the grief of the bereaved families to be resolved.
  • 김 형사, 피해자 진술은 받았나?
    Detective kim, did you get the victim's statement?
    아직 정신이 수습되지 않아 얘기를 못 했습니다.
    I haven't been able to talk because i haven't recovered my mind yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수습되다 (수습뙤다) 수습되다 (수습뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수습(收拾): 흩어진 재산이나 물건을 거두어 정돈함., 어수선한 사태를 정리하여 바로잡음…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365)