Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수습되다 (수습뙤다) • 수습되다 (수습뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 수습(收拾): 흩어진 재산이나 물건을 거두어 정돈함., 어수선한 사태를 정리하여 바로잡음…
수습뙤다
수습뛔다
Start 수 수 End
Start
End
Start 습 습 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365)