🌟 수습되다 (收拾 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수습되다 (
수습뙤다
) • 수습되다 (수습뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 수습(收拾): 흩어진 재산이나 물건을 거두어 정돈함., 어수선한 사태를 정리하여 바로잡음…
• Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67)