🌟 수소

Danh từ  

1. 수컷인 소.

1. BÒ ĐỰC: Con bò đực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수소 한 마리.
    One hydrogen.
  • 수소 싸움.
    Hydrogen fight.
  • 수소를 키우다.
    Raising hydrogen.
  • 수소를 팔다.
    Sell hydrogen.
  • 수소를 잡다.
    Catch hydrogen.
  • 수소들은 뿔의 크기로 서열을 정한다.
    Hydrogen ranks by the size of its horns.
  • 할아버지는 수소를 데리고 밭을 갈았다.
    Grandpa took the hydrogen and plowed the field.
  • 들판에서 검은 수소 두 마리가 한가로이 풀을 뜯어 먹고 있었다.
    In the field two black hydrogen were grazing at a leisurely.
  • 갑자기 성난 수소가 달려드는 바람에 죽을 뻔했어.
    Suddenly, angry hydrogen rushed in and i almost died.
    네가 암소 가까이에 가서 화가 난 게 아닐까?
    Maybe you're angry because you're close to the cow?
Từ tham khảo 황소: 몸집이 큰, 수컷 소., (비유적으로) 미련하거나 기운이 세거나 많이 먹는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소 (수소)


🗣️ 수소 @ Giải nghĩa

🗣️ 수소 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)