🌟 수소

Danh từ  

1. 수컷인 소.

1. BÒ ĐỰC: Con bò đực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수소 한 마리.
    One hydrogen.
  • Google translate 수소 싸움.
    Hydrogen fight.
  • Google translate 수소를 키우다.
    Raising hydrogen.
  • Google translate 수소를 팔다.
    Sell hydrogen.
  • Google translate 수소를 잡다.
    Catch hydrogen.
  • Google translate 수소들은 뿔의 크기로 서열을 정한다.
    Hydrogen ranks by the size of its horns.
  • Google translate 할아버지는 수소를 데리고 밭을 갈았다.
    Grandpa took the hydrogen and plowed the field.
  • Google translate 들판에서 검은 수소 두 마리가 한가로이 풀을 뜯어 먹고 있었다.
    In the field two black hydrogen were grazing at a leisurely.
  • Google translate 갑자기 성난 수소가 달려드는 바람에 죽을 뻔했어.
    Suddenly, angry hydrogen rushed in and i almost died.
    Google translate 네가 암소 가까이에 가서 화가 난 게 아닐까?
    Maybe you're angry because you're close to the cow?
Từ tham khảo 황소: 몸집이 큰, 수컷 소., (비유적으로) 미련하거나 기운이 세거나 많이 먹는 사람.

수소: bull; ox,おうし【牡牛・雄牛】,taureau,toro,ثور,эрэгчин үхэр,bò đực,วัวตัวผู้,sapi jantan,бык,公牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소 (수소)


🗣️ 수소 @ Giải nghĩa

🗣️ 수소 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46)