🌟 시청각 (視聽覺)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시청각 (
시ː청각
) • 시청각이 (시ː청가기
) • 시청각도 (시ː청각또
) • 시청각만 (시ː청강만
)
📚 Từ phái sinh: • 시청각적: 눈으로 보거나 귀로 들어서 감각을 느끼는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Cảm giác Giáo dục
🗣️ 시청각 (視聽覺) @ Ví dụ cụ thể
- 학생은 시청각 자료실에 가서 영어 발음을 연습했다. [자료실]
- 발표자는 준비한 시청각 자료를 보여 주면서 발표를 시작하였다. [발표자 (發表者)]
- 우리 마을의 도서관에서는 시청각 설비를 갖춘 다용도실을 마련해 그곳에서 무료 강연을 한다. [다용도실 (多用途室)]
- 시청각 교재. [교재 (敎材)]
- 나는 사진 자료와 같은 시청각 교재로 학생들의 흥미를 이끌어 냈다. [교재 (敎材)]
- 시청각 자료. [자료 (資料)]
🌷 ㅅㅊㄱ: Initial sound 시청각
-
ㅅㅊㄱ (
사춘기
)
: 보통 십이 세부터 십팔 세 정도에 나타나는 육체적, 정신적으로 성인이 되어가는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI DẬY THÌ: Thời kỳ trở thành người lớn về mặt thể xác, tinh thần thường xảy ra vào khoảng từ 12 đến 18 tuổi. -
ㅅㅊㄱ (
승차권
)
: 차를 타기 위해 사는 표.
☆☆
Danh từ
🌏 VÉ XE: Vé mua để đi xe (ô tô, tàu v.v...) -
ㅅㅊㄱ (
시청각
)
: 눈으로 보는 감각과 귀로 듣는 감각.
☆
Danh từ
🌏 THỊ GIÁC VÀ THÍNH GIÁC: Cảm giác nghe bằng tai và cảm giác nhìn bằng mắt. -
ㅅㅊㄱ (
새치기
)
: 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어드는 것. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 VIỆC CHEN NGANG, NGƯỜI CHEN NGANG: Việc không tuân thủ thứ tự và chen vào trước người khác. Hoặc người như thế. -
ㅅㅊㄱ (
성층권
)
: 대류권과 중간권 사이에 있는 대기층.
Danh từ
🌏 TẦNG BÌNH LƯU: Tầng khí quyển ở giữa tầng đối lưu và tầng trung gian. -
ㅅㅊㄱ (
수출국
)
: 물품이나 기술을 외국으로 팔아 내보내는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA XUẤT KHẨU: Đất nước bán sản phẩm hay công nghệ ra nước ngoài. -
ㅅㅊㄱ (
수치감
)
: 매우 창피하고 부끄러운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HỔ THẸN, CẢM GIÁC NHỤC NHÃ: Cảm giác rất ngượng ngùng và xấu hổ. -
ㅅㅊㄱ (
성취감
)
: 목적한 것을 이루었다는 뿌듯한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÀNH TỰU, CẢM GIÁC THÀNH CÔNG, CẢM GIÁC ĐẠT ĐƯỢC: Cảm giác dâng trào rằng đã đạt được mục đích. -
ㅅㅊㄱ (
생채기
)
: 손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.
Danh từ
🌏 VẾT XƯỚC, VẾT CÀO: Vết thương nhỏ xuất hiện do bị gãi hoặc bị cào bằng móng tay. -
ㅅㅊㄱ (
승차감
)
: 움직이는 차 안에 앉아 있는 사람이 차가 흔들릴 때 몸으로 느끼는 안락한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC AN TOÀN CỦA XE: Sự thoải mái của người ngồi trên xe cảm nhận được bằng cơ thể khi xe rung chuyển. -
ㅅㅊㄱ (
실천가
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯA VÀO THỰC TIỄN: Người chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế. -
ㅅㅊㄱ (
숫총각
)
: 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자.
Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Người con trai chưa từng quan hệ với phụ nữ dù chỉ một lần. -
ㅅㅊㄱ (
심청가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. 효녀 심청이 장님인 아버지의 눈을 뜨게 하기 위하여 제물로 팔려갔지만 용왕의 도움으로 세상에 나왔다가 왕후가 된다는 ‘심청전’의 내용을 담고 있다.
Danh từ
🌏 SIMCHEONGGA; THẨM THANH CA: Là một trong năm vở Pansori. Có chứa nội dung của truyện 'Thẩm Thanh' kể về một người con gái rất hiếu thảo tên Thẩm Thanh đã chịu bán mình làm vật tế để làm sáng mắt cho người cha mù lòa nhưng được long vương giúp đỡ đã trở lại được trần gian và trở thành hoàng hậu. -
ㅅㅊㄱ (
사창가
)
: 관청의 허가를 받지 않고 몸을 파는 여자들이 많이 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ĐÈN ĐỎ: Con đường tụ tập đông những người phụ nữ bán dâm mà không được phép của các cơ quan quản lý.
• Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)