🌟 시공되다 (施工 되다)

Động từ  

1. 공사가 실제로 행해지다.

1. ĐƯỢC THI CÔNG: Công trình được tiến hành trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시공된 건물.
    Constructed building.
  • 다리가 시공되다.
    The bridge is constructed.
  • 도로가 시공되다.
    Roads are constructed.
  • 상가가 시공되다.
    The mall is constructed.
  • 정상적으로 시공되다.
    Constructed normally.
  • 이 다리는 시공된 지가 오래되었다.
    This bridge has been built for a long time.
  • 부실하게 시공된 것으로 밝혀진 건물에 대한 안전 대책이 시급하다.
    Safety measures are urgently needed for buildings found to have been poorly constructed.
  • 이번에 문을 여는 생활 체육 공원은 다양한 편의 시설을 상시 이용 가능하도록 시공됐다.
    The sports park, which opens this time, has been constructed so that various amenities can be used at all times.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시공되다 (시ː공되다) 시공되다 (시ː공뒈다)
📚 Từ phái sinh: 시공(施工): 공사를 실제로 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)