🌟 시공되다 (施工 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시공되다 (
시ː공되다
) • 시공되다 (시ː공뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 시공(施工): 공사를 실제로 함.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)