🌟 시공되다 (施工 되다)

Động từ  

1. 공사가 실제로 행해지다.

1. ĐƯỢC THI CÔNG: Công trình được tiến hành trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시공된 건물.
    Constructed building.
  • Google translate 다리가 시공되다.
    The bridge is constructed.
  • Google translate 도로가 시공되다.
    Roads are constructed.
  • Google translate 상가가 시공되다.
    The mall is constructed.
  • Google translate 정상적으로 시공되다.
    Constructed normally.
  • Google translate 이 다리는 시공된 지가 오래되었다.
    This bridge has been built for a long time.
  • Google translate 부실하게 시공된 것으로 밝혀진 건물에 대한 안전 대책이 시급하다.
    Safety measures are urgently needed for buildings found to have been poorly constructed.
  • Google translate 이번에 문을 여는 생활 체육 공원은 다양한 편의 시설을 상시 이용 가능하도록 시공됐다.
    The sports park, which opens this time, has been constructed so that various amenities can be used at all times.

시공되다: be constructed,せこうされる【施工される】,être construit,construirse, edificarse,يجري إنشاؤه,баригдах, барилгын ажил хийгдэх,được thi công,ถูกก่อสร้าง,dikerjakannya konstruksi,строиться,被施工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시공되다 (시ː공되다) 시공되다 (시ː공뒈다)
📚 Từ phái sinh: 시공(施工): 공사를 실제로 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)