🌟 신봉자 (信奉者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신봉자 (
신ː봉자
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 신봉자
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)