🌟 실증적 (實證的)

Định từ  

1. 머리로 깊이 생각하고 따져서 증명하는 것이 아니고, 경험, 관찰, 실험 등에 따라 적극적으로 증명하는.

1. MANG TÍNH CHỨNG THỰC: Không phải chứng minh theo suy nghĩ sâu xa trong đầu mà chứng minh một cách tích cực theo kinh nghiệm, quan sát, thực nghiệm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실증적 검증.
    Empirical verification.
  • 실증적 고찰.
    Empirical review.
  • 실증적 근거.
    Empirical evidence.
  • 실증적 방법.
    Empirical methods.
  • 실증적 연구.
    Empirical research.
  • 실증적 자료.
    Empirical data.
  • 실증적 조사.
    Empirical investigation.
  • 박 교수는 몇 가지 실증적 자료를 통해 지금의 상황을 분석하였다.
    Professor park used some empirical data to analyze the current situation.
  • 나는 연구 방법에 있어서 추상적 개념보다는 실증적 확인을 중시한다.
    I value empirical confirmation rather than abstract concept in research method.
  • 이 연구는 사회 현상에 대해 지나치게 해석에 의존하고 있는 것 아닌가요?
    Isn't this study overly dependent on interpretation of social phenomena?
    그렇지 않아도 실증적 방법을 통해 해석 내용을 보완하고자 합니다.
    You don't have to use empirical methods to supplement your interpretation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실증적 (실쯩적)
📚 Từ phái sinh: 실증(實證): 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거., 실제로 증명함. 또는 그…

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)