🌟 실증적 (實證的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실증적 (
실쯩적
)
📚 Từ phái sinh: • 실증(實證): 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거., 실제로 증명함. 또는 그…
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 실증적
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)