🌟 시주 (施主)

Danh từ  

1. 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주는 일.

1. SỰ BỐ THÍ: Việc cho nhà chùa hay nhà sư tiền hay cơm một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시주를 받다.
    Receive a sijo.
  • 시주를 청하다.
    Ask for a sijo.
  • 시주를 하다.
    Do a sijo.
  • 스님은 불경을 외우며 시주를 받았다.
    The monk recited a poem by heart, memorizing the buddhist scriptures.
  • 어머니는 스님에게 쌀과 떡으로 시주를 하셨다.
    Mother gave the monk an offering of rice and rice cake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시주 (시ː주)
📚 Từ phái sinh: 시주하다(施主하다): 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365)