🌟 쌀보리

Danh từ  

1. 보리의 한 종류로 껍질에 붙은 깔끄러운 수염이 짧고, 껍질과 알이 잘 분리되는 곡물.

1. LÚA MẠCH HẠT TRÒN: Cây lương thực thuộc về họ lúa mạch, có phần râu tua tủa ngắn, vỏ và hạt dễ tách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌀보리가 나다.
    Rice barley is produced.
  • 쌀보리가 자라다.
    Rice barley grows.
  • 쌀보리를 사다.
    Buy rice barley.
  • 쌀보리를 재배하다.
    Growing rice barley.
  • 쌀보리로 밥을 짓다.
    Making rice with rice barley.
  • 한국에서는 전통적으로 쌀과 쌀보리를 주식으로 하였다.
    Rice and barley were traditionally the staple food in korea.
  • 쌀보리는 겉보리에 비해 추위를 잘 못 견디는 작물이라 주로 남부 지방에서 재배된다.
    Rice barley is a crop that is not as resistant to cold as it is to the outside, and is grown mainly in the southern part of the country.
  • 벼 수확이 끝나면 다음 해까지 논을 그대로 두나요?
    When the rice harvest is over, do we leave the rice paddies untouched until the next year?
    아니야. 논에 새로 쌀보리를 심어서 재배를 한단다.
    No. they plant new rice barley in the rice paddies and grow it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀보리 (쌀보리)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98)