🌟 쌀보리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀보리 (
쌀보리
)
🌷 ㅆㅂㄹ: Initial sound 쌀보리
-
ㅆㅂㄹ (
쌀보리
)
: 보리의 한 종류로 껍질에 붙은 깔끄러운 수염이 짧고, 껍질과 알이 잘 분리되는 곡물.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH HẠT TRÒN: Cây lương thực thuộc về họ lúa mạch, có phần râu tua tủa ngắn, vỏ và hạt dễ tách.
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91)