🌟 쌀보리

Danh từ  

1. 보리의 한 종류로 껍질에 붙은 깔끄러운 수염이 짧고, 껍질과 알이 잘 분리되는 곡물.

1. LÚA MẠCH HẠT TRÒN: Cây lương thực thuộc về họ lúa mạch, có phần râu tua tủa ngắn, vỏ và hạt dễ tách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀보리가 나다.
    Rice barley is produced.
  • Google translate 쌀보리가 자라다.
    Rice barley grows.
  • Google translate 쌀보리를 사다.
    Buy rice barley.
  • Google translate 쌀보리를 재배하다.
    Growing rice barley.
  • Google translate 쌀보리로 밥을 짓다.
    Making rice with rice barley.
  • Google translate 한국에서는 전통적으로 쌀과 쌀보리를 주식으로 하였다.
    Rice and barley were traditionally the staple food in korea.
  • Google translate 쌀보리는 겉보리에 비해 추위를 잘 못 견디는 작물이라 주로 남부 지방에서 재배된다.
    Rice barley is a crop that is not as resistant to cold as it is to the outside, and is grown mainly in the southern part of the country.
  • Google translate 벼 수확이 끝나면 다음 해까지 논을 그대로 두나요?
    When the rice harvest is over, do we leave the rice paddies untouched until the next year?
    Google translate 아니야. 논에 새로 쌀보리를 심어서 재배를 한단다.
    No. they plant new rice barley in the rice paddies and grow it.

쌀보리: rye,はだかむぎ【裸麦】,seigle,centeno,الجودار، الجويدار,хөх тариа,lúa mạch hạt tròn,ข้าวไรย์,gandum hitam,рожь,裸麦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀보리 (쌀보리)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91)