🌟 신경질적 (神經質的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신경질적 (
신경질쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 신경질(神經質): 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질. 또는 …
🌷 ㅅㄱㅈㅈ: Initial sound 신경질적
-
ㅅㄱㅈㅈ (
신경질적
)
: 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁU KỈNH: Có tính chất dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với việc nhỏ nhặt do thần kinh quá nhạy cảm. -
ㅅㄱㅈㅈ (
신경 조직
)
: 신경 세포와 돌기, 신경 아교로 이루어졌으며, 자극을 받아들여 이것을 다른 세포에 전달하는 작용을 하는 조직.
None
🌏 MÔ THẦN KINH: Tổ chức được tạo nên bởi các tế bào và sợi trục thần kinh, thần kinh giao, có tác dụng tiếp nhận kích thích và chuyển đến các tế bào khác. -
ㅅㄱㅈㅈ (
신경질적
)
: 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CÁU KỈNH: Sự có tính chất dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với những điều nhỏ nhặt do thần kinh quá nhạy cảm.
• Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70)