🌟 신대륙 (新大陸)

Danh từ  

1. 새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙.

1. ĐẠI LỤC MỚI: Với nghĩa là đại lục mới được phát hiện, chỉ châu Nam Bắc Mỹ và châu Úc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미지의 신대륙.
    The unknown new world.
  • 신대륙 탐험.
    Exploring the new world.
  • 신대륙의 원주민.
    Aborigines of the new world.
  • 신대륙을 발견하다.
    Discover the new world.
  • 신대륙에 상륙하다.
    Make landfall in the new world.
  • 신대륙에 진출하다.
    Enter the new world.
  • 그는 아메리카의 신대륙을 최초로 발견하여 문명 세계에 알린 탐험가이다.
    He is the explorer who first discovered the new world of america and made it known to the civilized world.
  • 17세기에 오스트레일리아는 유럽에서 잘 알려지지 않은 미지의 신대륙이었다.
    Australia was an unknown new continent in europe in the 17th century.
  • 콜럼버스가 누구예요?
    Who's columbus?
    이탈리아의 탐험가야. 아메리카 신대륙을 발견한 사람으로 알려져 있단다.
    An italian explorer. it is known as the person who discovered the new world of america.
Từ đồng nghĩa 신세계(新世界): 새롭게 생활하거나 활동하는 장소. 또는 새로운 경치., 주로 남북아메리…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신대륙 (신대륙) 신대륙이 (신대류기) 신대륙도 (신대륙또) 신대륙만 (신대륭만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81)