🌟 신대륙 (新大陸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신대륙 (
신대륙
) • 신대륙이 (신대류기
) • 신대륙도 (신대륙또
) • 신대륙만 (신대륭만
)
🌷 ㅅㄷㄹ: Initial sound 신대륙
-
ㅅㄷㄹ (
설득력
)
: 잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC THUYẾT PHỤC: Năng lực giải thích rõ hay đưa ra lý lẽ làm cho đối phương nghe theo hoặc hiểu ra. -
ㅅㄷㄹ (
신대륙
)
: 새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙.
Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC MỚI: Với nghĩa là đại lục mới được phát hiện, chỉ châu Nam Bắc Mỹ và châu Úc. -
ㅅㄷㄹ (
신드롬
)
: 증세는 공통되지만 직접적인 원인은 분명하지 않은 여러 가지 병적 징후.
Danh từ
🌏 HỘI CHỨNG: Nhiều biểu hiện mang tính chất bệnh lý với triệu chứng thì giống nhau nhưng nguyên nhân trực tiếp thì không rõ ràng. -
ㅅㄷㄹ (
상다리
)
: 상의 아랫부분에 붙어 상을 받치는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN BÀN: Chân gắn ở phần dưới của bàn để đỡ bàn -
ㅅㄷㄹ (
사다리
)
: 높은 곳이나 낮은 곳에 오르내릴 때 발을 디딜 수 있도록 만든 물건.
Danh từ
🌏 THANG: Vật được làm để có thể đặt bàn chân và bước đi khi đi lên nơi cao hoặc đi xuống nơi thấp. -
ㅅㄷㄹ (
시디롬
)
: 정보를 기록해서 읽을 수 있도록 한, 동그란 판 모양에 가운데 구멍이 뚫린 저장 매체.
Danh từ
🌏 Ổ ĐĨA CD: Thiết bị lưu trữ có lỗ ở giữa tấm hình tròn, làm ra để có thể ghi lại và đọc thông tin đó. -
ㅅㄷㄹ (
식도락
)
: 여러 가지 맛있는 음식을 먹는 것을 즐거움으로 삼는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHÀM ĂN: Việc lấy sự ăn uống các món ngon làm niềm vui. -
ㅅㄷㄹ (
송두리
)
: 있는 것의 전부.
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TẤT THẢY, HẾT: Toàn bộ những cái đang có.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81)