🌟 안락하다 (安樂 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안락하다 (
알라카다
) • 안락한 (알라칸
) • 안락하여 (알라카여
) 안락해 (알라캐
) • 안락하니 (알라카니
) • 안락합니다 (알라캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 안락(安樂): 근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐거움.
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 안락하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)