🌟 안짱다리

Danh từ  

1. 두 발끝이 안쪽으로 휜 다리.

1. CHÂN VÒNG KIỀNG: Kiểu chân có hai đầu bàn chân vòng vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안짱다리가 되다.
    Become anzzang bridge.
  • 안짱다리를 고치다.
    Fix the anzzang bridge.
  • 안짱다리를 교정하다.
    Correct the anzzang bridge.
  • 안짱다리로 보이다.
    Seem to be a ponytail.
  • 안짱다리로 변형되다.
    Transformed into anzzang bridge.
  • 김 씨는 허리가 구부러지고 다리는 안짱다리처럼 휘었다.
    Kim's waist is bent and his legs are bent like legs.
  • 안짱다리인 김 씨는 종종걸음을 치며 아내의 뒤를 따라갔다.
    Mr. kim, the anzzang-dari, took frequent steps and followed his wife's footsteps.
  • 난 다리가 안짱다리라서 걷는 게 불편해.
    I'm uncomfortable walking because i don't have legs.
    교정 치료를 받아 보는 게 어때?
    Why don't you get some proofreading?

2. 두 발끝을 안쪽으로 향하게 하고 걸음. 또는 그렇게 걷는 사람.

2. ĐI VÒNG KIỀNG, NGƯỜI ĐI VÒNG KIỀNG: Việc làm cho hai đầu bàn chân hướng vào trong và bước đi. Hoặc người bước đi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안짱다리 걸음.
    Anjjang-dari walk.
  • 유민이는 오리처럼 엉덩이를 씰룩거리면서 안짱다리로 걷는다.
    Yu-min walks on his legs, twitching his butt like a duck.
  • 민준이는 바지 주머니에 양손을 넣고 안짱다리 걸음으로 뒤뚱대며 걸어갔다.
    Min-joon walked waddling along with his hands in his pants pocket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안짱다리 (안짱다리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43)