🌟 앙큼하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앙큼하다 (
앙큼하다
) • 앙큼한 (앙큼한
) • 앙큼하여 (앙큼하여
) 앙큼해 (앙큼해
) • 앙큼하니 (앙큼하니
) • 앙큼합니다 (앙큼함니다
)
🗣️ 앙큼하다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅋㅎㄷ: Initial sound 앙큼하다
-
ㅇㅋㅎㄷ (
얼큰하다
)
: 입 안이 얼얼할 정도로 약간 맵다.
Tính từ
🌏 CAY CAY: Hơi cay ở mức độ trong miệng tê tê. -
ㅇㅋㅎㄷ (
엉큼하다
)
: 엉뚱한 욕심을 품고 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY KHÁT VỌNG: Mang tham vọng và có thái độ muốn thực hiện hành động quá bổn phận. -
ㅇㅋㅎㄷ (
유쾌하다
)
: 즐겁고 상쾌하다.
Tính từ
🌏 PHẤN KHỞI, THÍCH THÚ: Vui vẻ và sảng khoái. -
ㅇㅋㅎㄷ (
완쾌하다
)
: 병이 완전히 낫다.
Động từ
🌏 KHỎI HOÀN TOÀN, HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Bệnh hoàn toàn khỏi. -
ㅇㅋㅎㄷ (
울컥하다
)
: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나다.
Động từ
🌏 GIẬN RUN NGƯỜI, GIÂN BẮN LÊN: Cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ. -
ㅇㅋㅎㄷ (
앙큼하다
)
: 엉뚱한 욕심을 품고 깜찍하게 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI: Mang lòng tham lam vô lý và có thái độ định làm điều khủng khiếp ngoài phận sự.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99)