🌟 앙큼하다

Tính từ  

1. 엉뚱한 욕심을 품고 깜찍하게 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.

1. XẢO QUYỆT, TINH QUÁI: Mang lòng tham lam vô lý và có thái độ định làm điều khủng khiếp ngoài phận sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙큼한 거짓말.
    A cute lie.
  • 앙큼한 구석.
    Cute corner.
  • 앙큼한 속셈.
    A shrewd idea.
  • 앙큼하게 숨기다.
    Hidden in a sly manner.
  • 앙큼하게 웃다.
    Laugh with a big smile.
  • 동생은 엄마에게 용돈을 타 내고서는 앙큼한 미소를 지었다.
    Younger brother got pocket money from his mother and gave her a big smile.
  • 유민이는 남자 친구가 있다는 사실을 앙큼하게 숨기고 다른 남자애들과 놀았다.
    Yumin played with the other boys, hiding the fact that she had a boyfriend.
  • 아빠, 저 이번 달 용돈이 벌써 떨어졌어요.
    Dad, i've already run out of pocket money this month.
    앙큼한 것, 안마를 해 준 이유가 그거였구나.
    This cute thing, that's why you gave me a massage.
큰말 엉큼하다: 엉뚱한 욕심을 품고 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다., 보기와 다르게 …

2. 보기와 다르게 실속이 있다.

2. THÂM ĐỘC: Có tâm địa khác với dáng vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙큼한 솜씨.
    Cute dexterity.
  • 앙큼하게 일하다.
    Work gritty.
  • 앙큼하게 잘하다.
    Brilliantly good.
  • 앙큼하게 챙기다.
    Take care.
  • 앙큼하게 처리하다.
    Handle it with a whimper.
  • 지수는 보기와 다르게 일을 잘하는 앙큼한 면이 있다.
    The index has a whiny side of being good at work, unlike it looks.
  • 바쁜 일과 중에도 유민이는 앙큼하게 공부와 연애를 모두 해 내고 있다.
    Even during his busy day, yoomin is whining through both studying and dating.
  • 나 이번 승진 심사에서 좋은 점수를 받았어.
    I got a good grade in this promotion screening.
    일이 힘들다고 하더니 앙큼하게 할 건 다 하고 있었구나.
    You said your work was tough, but you were doing everything you could.
큰말 엉큼하다: 엉뚱한 욕심을 품고 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다., 보기와 다르게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앙큼하다 (앙큼하다) 앙큼한 (앙큼한) 앙큼하여 (앙큼하여) 앙큼해 (앙큼해) 앙큼하니 (앙큼하니) 앙큼합니다 (앙큼함니다)


🗣️ 앙큼하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Mua sắm (99)