🌟 뒤통수

  Danh từ  

1. 머리의 뒷부분.

1. CÁI GÁY: Phần sau của đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤통수가 납작하다.
    The back of the head is flat.
  • 뒤통수가 잘생기다.
    Handsome in the back of the head.
  • 뒤통수를 긁다.
    Scratch the back of the head.
  • 뒤통수를 때리다.
    Hit the back of the head.
  • 뒤통수를 맞다.
    Get hit in the back of the head.
  • 아기는 이마와 뒤통수가 남들보다 튀어나왔다.
    The baby's forehead and back of the head protruded out of the others.
  • 나는 문에 부딪힌 데가 부었나 확인하려고 뒤통수를 만져 보았다.
    I touched the back of my head to see if the door had swollen.
  • 같이 있던 여학생이 누구냐니까 왜 대답은 안 하고 뒤통수만 긁적이고 있어?
    Who was the girl you were with? why are you scratching your back of your head without answering?
    부끄러워서 말씀 안 드렸는데 사실은 제 여자 친구예요.
    I didn't tell you because i was shy, but she's actually my girlfriend.
Từ đồng nghĩa 뒷골: 머리의 뒷부분.
Từ đồng nghĩa 뒷머리: 머리의 뒷부분., 머리의 뒤쪽에 난 머리카락., 물체나 행렬의 뒤쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤통수 (뒤ː통수)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

🗣️ 뒤통수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)