🌟 어학원 (語學院)

Danh từ  

1. 외국어를 가르치는 학원.

1. TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ: Trung tâm dạy tiếng nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어학원 선생님.
    Language institute teacher.
  • 어학원 수업.
    Language institute class.
  • 어학원이 생기다.
    Have a language institute.
  • 어학원을 만들다.
    Create a language institute.
  • 어학원을 다니다.
    Go to language school.
  • 어학원에 등록하다.
    Enroll in a language institute.
  • 어학원에서 배우다.
    Learn at a language institute.
  • 외국에 나가서 공부를 하고 싶었던 나는 일단 외국어를 공부하기 위해서 어학원에 등록했다.
    I wanted to go abroad and study, so i enrolled in a language institute to study a foreign language.
  • 대학생 때 어학원에서 잠깐 배웠던 중국어가 중국에서 일을 하게 되었을 때 큰 도움이 되었다.
    The chinese language i briefly learned in a language school as a college student was of great help when i got to work in china.
  • 유럽 쪽으로 가서 공부를 더 하고 싶은데 영어를 잘해야 하나?
    I want to study more in europe. do i have to be good at english?
    음, 글쎄. 유럽에서 영어를 사용하는 나라에 가려면 잘해야겠지. 일단 어학원부터 다니면서 외국어를 배워 봐.
    Well, well. i should do well to go to english-speaking countries in europe. first, go to a language school and learn a foreign language.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어학원 (어ː하권)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Việc nhà (48)