🌟 뒷날

Danh từ  

1. 시간이 지나고 앞으로 올 날.

1. NGÀY SAU: Ngày sau sẽ tới khi thời gian trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한참 뒷날.
    Long after.
  • 뒷날을 걱정하다.
    Worry about the future.
  • 뒷날을 기약하다.
    Take a look at the future.
  • 뒷날을 대비하다.
    Prepare for the future.
  • 뒷날에 만나다.
    See you later.
  • 우리 부부는 뒷날을 대비하기 위해 적금을 붓기로 했다.
    My husband and i decided to make installment savings to prepare for the future.
  • 우리 팀은 이번 경기에서는 졌지만 뒷날을 기약하기로 했다.
    Our team lost this game, but decided to look forward to the future.
  • 언제쯤이면 우리 아이들이 다 커서 제짝을 데리고 올까요?
    When will our children grow up and bring their mate?
    그건 아직 먼 뒷날의 일이지.
    It's still a long way off.
Từ đồng nghĩa 후일(後日): 시간이 지나고 앞으로 올 날.
Từ đồng nghĩa 훗날(後날): 시간이 지나고 앞으로 올 날.

2. 다음 날.

2. NGÀY HÔM SAU: Ngày hôm sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명절 뒷날.
    A day after the holidays.
  • 수술 뒷날.
    Post-op days.
  • 바로 뒷날.
    Right after.
  • 우리 다섯 명은 시험 뒷날에 만나기로 했다.
    Five of us are supposed to meet the day after the exam.
  • 지수는 공기가 맑아서 비 온 후 뒷날을 좋아한다.
    Jisoo likes the day after the rain because the air is clear.
  • 엄마 생신이 언제더라?
    When was your mom's birthday?
    내 생일 뒷날이 엄마 생신이야.
    The day after my birthday is my mom's birthday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷날 (뒨ː날)


🗣️ 뒷날 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)