🌟 연로하다 (年老 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연로하다 (
열로하다
) • 연로한 (열로한
) • 연로하여 (열로하여
) 연로해 (열로해
) • 연로하니 (열로하니
) • 연로합니다 (열로함니다
)
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 연로하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)