🌟 연로하다 (年老 하다)

Tính từ  

1. 늙어서 나이가 많다.

1. GIÀ NUA: Già và nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연로한 부모님.
    Old parents.
  • Google translate 연로한 사람.
    An old man.
  • Google translate 나이가 연로하다.
    Old age.
  • Google translate 어머니가 연로하다.
    Mother is old.
  • Google translate 조부모가 연로하다.
    My grandparents are old.
  • Google translate 할아버지는 연로하셔서 조금만 걸어도 힘들어하셨다.
    Grandpa was old and had a hard time walking a little.
  • Google translate 그는 연로한 할머니의 농사일을 도와 드리러 매주 고향에 내려간다.
    He goes down to his hometown every week to help his elderly grandmother farm.
  • Google translate 이번 어버이날에 부모님께 뭐 드렸어?
    What did you give your parents for parents' day?
    Google translate 부모님이 연로하셔서 건강 검진을 받게 해 드렸어요.
    My parents are old, so i gave them a medical checkup.
Từ trái nghĩa 연소하다(年少하다): 나이가 어리다.

연로하다: aged; old,としおいている【年老いている】,âgé,viejo, anciano,عجوز,хөгшрөх, өтлөх,già nua,ชรา, มีอายุมาก, แก่, สูงวัย,usia lanjut, lansia, tua, sepuh,старый; состарившийся; старческий; постаревший,年老,年迈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연로하다 (열로하다) 연로한 (열로한) 연로하여 (열로하여) 연로해 (열로해) 연로하니 (열로하니) 연로합니다 (열로함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160)