🌟 에너지원 (energy 源)

Danh từ  

1. 에너지를 만들어 내는 근원.

1. NGUỒN NĂNG LƯỢNG: Nguồn tạo ra năng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에너지원이 고갈되다.
    Energy sources are depleted.
  • 에너지원을 보충하다.
    Replenish energy sources.
  • 에너지원을 공급하다.
    Supply an energy source.
  • 에너지원으로 각광을 받다.
    Be in the limelight as an energy source.
  • 에너지원으로 쓰이다.
    Be used as an energy source.
  • 격렬한 운동은 인체의 에너지원을 빠르게 소비시킨다.
    Violent exercise quickly consumes the body's energy sources.
  • 탄수화물은 우리 몸을 움직이게 하는 중요한 에너지원이다.
    Carbohydrates are an important source of energy that makes our bodies move.
  • 석탄은 에너지원 중에서 환경 오염을 가장 심하게 일으킨다.
    Coal causes the most environmental pollution among energy sources.
  • 석탄, 석유에 대한 고갈이 우려되면서 태양열과 같은 천연 에너지원이 주목받고 있다.
    Natural energy sources, such as solar power, are drawing attention due to fears of depletion of coal and oil.
  • 저 커다란 바람개비같이 생긴 건 뭐죠?
    What's that big pinwheel-looking thing?
    바람의 힘을 에너지원으로 바꿔 주는 역할을 하는 것입니다.
    Turns wind power into a source of energy.

🗣️ 에너지원 (energy 源) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Xem phim (105) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)