🌟 에너지원 (energy 源)
Danh từ
🗣️ 에너지원 (energy 源) @ Ví dụ cụ thể
- 우리나라도 유전 개발에 참여하면서 안정적인 에너지원 확보가 가능해졌다. [확보 (確保)]
- 생명 유지의 필요조건에는 음식물과 같은 일정량의 에너지원 공급이 요구된다. [필요조건 (必要條件)]
🌷 ㅇㄴㅈㅇ: Initial sound 에너지원
-
ㅇㄴㅈㅇ (
에너지원
)
: 에너지를 만들어 내는 근원.
Danh từ
🌏 NGUỒN NĂNG LƯỢNG: Nguồn tạo ra năng lượng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36)