🌟 영광스럽다 (榮光 스럽다)

Tính từ  

1. 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스럽다.

1. ĐÁNG VINH DỰ, ĐÁNG VẺ VANG, ĐÁNG VINH QUANG, ĐÁNG VINH HIỂN: Cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영광스러운 과거.
    The glorious past.
  • 영광스러운 일.
    An honorable thing.
  • 영광스러운 자리.
    Honorable place.
  • 영광스럽게 생각하다.
    To be honored.
  • 영광스럽게 여기다.
    To be honored.
  • 마라톤으로 세계를 제패했던 그는 가끔씩 영광스러웠던 자신의 과거를 떠올리곤 한다.
    Having won the world in a marathon, he sometimes recalls his glorious past.
  • 그는 평소 존경해 오던 대선배들과 같은 작품에 출연하게 된 것을 매우 영광스럽게 생각했다.
    He was very honored to appear in the same work as his usual respected seniors.
  • 올림픽에서 금메달을 딴 소감이 어떠세요?
    How do you feel about winning a gold medal at the olympics?
    우리나라를 빛낸 것도 좋지만 저 개인적으로 무척 영광스러운 일이지요.
    It's great to shine our country, but it's a great honor for me personally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영광스럽다 (영광스럽따) 영광스러운 (영광스러운) 영광스러워 (영광스러워) 영광스러우니 (영광스러우니) 영광스럽습니다 (영광스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 영광스레: 빛나고 아름다운 영예를 느낄 듯하게.

🗣️ 영광스럽다 (榮光 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 영광스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Cảm ơn (8)