🌟 영광스럽다 (榮光 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영광스럽다 (
영광스럽따
) • 영광스러운 (영광스러운
) • 영광스러워 (영광스러워
) • 영광스러우니 (영광스러우니
) • 영광스럽습니다 (영광스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 영광스레: 빛나고 아름다운 영예를 느낄 듯하게.
🗣️ 영광스럽다 (榮光 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 무한히 영광스럽다. [무한히 (無限히)]
- 더없이 영광스럽다. [더없이]
🌷 ㅇㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 영광스럽다
-
ㅇㄱㅅㄹㄷ (
유감스럽다
)
: 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 마음에 남아 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 THẤY ĐÁNG TIẾC, THẤY HỐI TIẾC, THẤY TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn còn lại trong lòng. -
ㅇㄱㅅㄹㄷ (
애교스럽다
)
: 남에게 귀엽게 보이려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 YÊU KIỀU, DUYÊN DÁNG, YỂU ĐIỆU: Có thái độ muốn tỏ ra dễ thương trước người khác. -
ㅇㄱㅅㄹㄷ (
영광스럽다
)
: 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스럽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG VINH DỰ, ĐÁNG VẺ VANG, ĐÁNG VINH QUANG, ĐÁNG VINH HIỂN: Cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8)