🌟 여사원 (女社員)

Danh từ  

1. 회사의 여자 직원.

1. NHÂN VIÊN NỮ: Nhân viên nữ của công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고졸 여사원.
    High school graduate.
  • 대졸 여사원.
    A college graduate female employee.
  • 여사원 한 명.
    One female employee.
  • 여사원 모집.
    Recruitment of female employees.
  • 여사원을 뽑다.
    Select a female employee.
  • 제약 회사는 여사원과 남사원을 똑같이 채용하였다.
    The pharmaceutical company hired female and male employees alike.
  • 은행의 여사원들은 치마 유니폼과 바지 유니폼 중에 하나를 선택하여 입었다.
    Female employees at the bank chose between skirt uniforms and pants uniforms.
  • 팀장님, 작년 회사 야유회 때 샀던 물건들이 어디에 있는지 아십니까?
    Sir, do you know where the items i bought at the company picnic last year are?
    여사원들이 챙겨 두었을 테니 물어보도록 해요.
    The ladies must have kept them, so ask them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여사원 (여사원)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)