🌟 연이율 (年利率)

Danh từ  

1. 일 년을 단위로 하여 정한 이율.

1. LÃI NĂM: Lãi được tính theo đơn vị một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고 연이율.
    Highest annual interest rate.
  • 최저 연이율.
    The lowest annual rate of interest.
  • 연이율 계산.
    Annual interest rate calculation.
  • 연이율이 낮다.
    The annual interest rate is low.
  • 연이율이 높다.
    High annual interest rates.
  • 김 씨는 연이율 삼 퍼센트에 일억 원을 대출받았다.
    Kim took out a loan of 100 million won at an annual interest rate of 3 percent.
  • 정부는 학생들이 낮은 연이율로 등록금을 대출할 수 있는 학자금 대출 제도를 마련했다.
    The government has set up a student loan system in which students can borrow tuition at a low annual interest rate.
  • 적금을 하나 들고 싶습니다.
    I'd like an installment savings account.
    연이율이 오 퍼센트인 이 상품은 어떠세요?
    How about this product with an annual interest rate of five percent?
Từ đồng nghĩa 연리(年利): 일 년을 단위로 계산하는 이자나 이율.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연이율 (연니율) 연이율 (여니율)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59)