🌟 연이율 (年利率)

Danh từ  

1. 일 년을 단위로 하여 정한 이율.

1. LÃI NĂM: Lãi được tính theo đơn vị một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고 연이율.
    Highest annual interest rate.
  • Google translate 최저 연이율.
    The lowest annual rate of interest.
  • Google translate 연이율 계산.
    Annual interest rate calculation.
  • Google translate 연이율이 낮다.
    The annual interest rate is low.
  • Google translate 연이율이 높다.
    High annual interest rates.
  • Google translate 김 씨는 연이율 삼 퍼센트에 일억 원을 대출받았다.
    Kim took out a loan of 100 million won at an annual interest rate of 3 percent.
  • Google translate 정부는 학생들이 낮은 연이율로 등록금을 대출할 수 있는 학자금 대출 제도를 마련했다.
    The government has set up a student loan system in which students can borrow tuition at a low annual interest rate.
  • Google translate 적금을 하나 들고 싶습니다.
    I'd like an installment savings account.
    Google translate 연이율이 오 퍼센트인 이 상품은 어떠세요?
    How about this product with an annual interest rate of five percent?
Từ đồng nghĩa 연리(年利): 일 년을 단위로 계산하는 이자나 이율.

연이율: annual interest rate,ねんりりつ【年利率】。ねんり【年利】,taux d'intérêt annuel,interés anual,نسبة الفائدة,жилийн хүү,lãi năm,ดอกเบี้ยรายปี, อัตราดอกเบี้ยต่อปี,bunga tahunan, bunga per tahun,годовой процент,年利率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연이율 (연니율) 연이율 (여니율)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)