🌟 대조영 (大祚榮)

Danh từ  

1. 발해를 세운 왕(?~719). 고구려의 유민으로 고구려 유민과 말갈족을 모아 규합하여 고구려의 옛 영토를 회복하였다.

1. DAEJOYEONG, ĐẠI TỘ VINH: Vị vua đã lập ra nước Bột Hải (?~719). Ông là một người dân di cư của nước Goguryo, ông đã tập hợp những người dân di cư của Goguryo và tộc người Mạt Hạt khôi phục lại lãnh thổ cũ của nước Goguryo.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대조영 (대ː조영)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)