🌟 오그리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오그리다 (
오그리다
) • 오그리어 (오그리어
오그리여
) • 오그리니 ()
🗣️ 오그리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 오그리다
-
ㅇㄱㄹㄷ (
엇갈리다
)
: 가는 방향이나 마주치는 시간이 맞지 않아 서로 만나지 못하다.
☆
Động từ
🌏 LỆCH: Không gặp nhau được vì hướng đi hay thời gian gặp mặt không trùng nhau. -
ㅇㄱㄹㄷ (
오그리다
)
: 물체를 안쪽으로 오목하게 들어가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM MÓP, BÓP BẸP: Khiến cho vật thể lõm trũng vào phía trong.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81)