🌟 멕시코 (Mexico)
Danh từ
🗣️ 멕시코 (Mexico) @ Giải nghĩa
- 카우보이 (cowboy) : 미국 서부 지방이나 멕시코 등의 목장에서 말을 타고 소를 돌보는 일을 하는 남자.
🗣️ 멕시코 (Mexico) @ Ví dụ cụ thể
- 멕시코 합중국. [합중국 (合衆國)]
- 멕시코 대표팀은 지난 미국과의 경기에서 일 대 영으로 아쉽게 패배했다. [대표 팀 (代表team)]
🌷 ㅁㅅㅋ: Initial sound 멕시코
-
ㅁㅅㅋ (
무심코
)
: 아무런 생각이나 의도가 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào. -
ㅁㅅㅋ (
마스크
)
: 얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 MẶT NẠ: Vật đeo trên mặt để trang trí hoặc không cho thấy mình là ai. -
ㅁㅅㅋ (
멕시코
)
: 북아메리카 대륙의 남서쪽에 있는 나라. 마야, 아스텍 등의 고대 문명이 발생한 지역이며, 농업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 멕시코시티이다.
Danh từ
🌏 MEXICO: Quốc gia nằm ở phía Tây Nam của đại lục Bắc Mỹ, là khu vực phát sinh nền văn minh cổ đại như Aztec, Maya, nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Mexico city. -
ㅁㅅㅋ (
맹세코
)
: 절대로 거짓이 아니라고 맹세하여.
Phó từ
🌏 XIN THỀ RẰNG: Thề thốt rằng tuyệt đối không phải là dối gian. -
ㅁㅅㅋ (
매스컴
)
: 신문이나 방송으로 많은 정보를 많은 사람들에게 전달하는 일 또는 기관.
Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG, CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Việc truyền tải thông tin đến nhiều người thông qua truyền hình hoặc báo chí. Hoặc cơ quan đó.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)