🌟 멕시코 (Mexico)

Danh từ  

1. 북아메리카 대륙의 남서쪽에 있는 나라. 마야, 아스텍 등의 고대 문명이 발생한 지역이며, 농업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 멕시코시티이다.

1. MEXICO: Quốc gia nằm ở phía Tây Nam của đại lục Bắc Mỹ, là khu vực phát sinh nền văn minh cổ đại như Aztec, Maya, nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Mexico city.



🗣️ 멕시코 (Mexico) @ Giải nghĩa

🗣️ 멕시코 (Mexico) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)