🌟 멕시코 (Mexico)

Danh từ  

1. 북아메리카 대륙의 남서쪽에 있는 나라. 마야, 아스텍 등의 고대 문명이 발생한 지역이며, 농업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 멕시코시티이다.

1. MEXICO: Quốc gia nằm ở phía Tây Nam của đại lục Bắc Mỹ, là khu vực phát sinh nền văn minh cổ đại như Aztec, Maya, nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Mexico city.


멕시코: Mexico,メキシコ,Mexique,México,المكسيك,Мексик,Mexico,เม็กซิโก, ประเทศเม็กซิโก, สหรัฐเม็กซิโก,Meksiko,Мексика,墨西哥,


🗣️ 멕시코 (Mexico) @ Giải nghĩa

🗣️ 멕시코 (Mexico) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)