ㅇㅁㄱㅊ (
의무 경찰
)
: 병역의 의무로 군대에 들어가는 대신 경찰 업무를 거드는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
None
🌏 (SỰ) ĐI CẢNH SÁT NGHĨA VỤ; CẢNH SÁT NGHĨA VỤ: Sự nhận nghiệp vụ cảnh sát thay vì vào quân đội theo nghĩa vụ quân sự. Hoặc người làm việc như vậy.
ㅇㅁㄱㅊ (
열무김치
)
: 열무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 YEOLMUKIMCHI; KIM CHI CỦ CẢI NON: Kim chi được muối từ củ cải non.