🌟 열무김치

Danh từ  

1. 열무로 담근 김치.

1. YEOLMUKIMCHI; KIM CHI CỦ CẢI NON: Kim chi được muối từ củ cải non.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신선한 열무김치.
    Fresh young radish kimchi.
  • 열무김치 그릇.
    Yeolmu kimchi bowl.
  • 열무김치가 익다.
    Radish kimchi ripens.
  • 열무김치를 곁들이다.
    Garnish with young radish kimchi.
  • 열무김치를 담그다.
    Make young radish kimchi.
  • 열무김치를 먹다.
    Eat young radish kimchi.
  • 나는 아삭한 열무김치를 넣은 국수를 점심으로 먹었다.
    I had noodles with crispy young radish kimchi for lunch.
  • 여름이 되자 어머니는 열무를 사서 새콤한 열무김치를 담그셨다.
    In the summer, mother bought young radishes and made sour young radish kimchi.
  • 갓 나온 열무로 열무김치를 담갔어요. 좀 드릴게요.
    I made young radish kimchi with a fresh radish. i'll give you some.
    정말 맛있어 보이네요. 고마워요.
    It looks delicious. thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열무김치 (열무김치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11)