🌟 열무김치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열무김치 (
열무김치
)
🌷 ㅇㅁㄱㅊ: Initial sound 열무김치
-
ㅇㅁㄱㅊ (
의무 경찰
)
: 병역의 의무로 군대에 들어가는 대신 경찰 업무를 거드는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
None
🌏 (SỰ) ĐI CẢNH SÁT NGHĨA VỤ; CẢNH SÁT NGHĨA VỤ: Sự nhận nghiệp vụ cảnh sát thay vì vào quân đội theo nghĩa vụ quân sự. Hoặc người làm việc như vậy. -
ㅇㅁㄱㅊ (
열무김치
)
: 열무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 YEOLMUKIMCHI; KIM CHI CỦ CẢI NON: Kim chi được muối từ củ cải non.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226)