🌟 열무김치

Danh từ  

1. 열무로 담근 김치.

1. YEOLMUKIMCHI; KIM CHI CỦ CẢI NON: Kim chi được muối từ củ cải non.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신선한 열무김치.
    Fresh young radish kimchi.
  • Google translate 열무김치 그릇.
    Yeolmu kimchi bowl.
  • Google translate 열무김치가 익다.
    Radish kimchi ripens.
  • Google translate 열무김치를 곁들이다.
    Garnish with young radish kimchi.
  • Google translate 열무김치를 담그다.
    Make young radish kimchi.
  • Google translate 열무김치를 먹다.
    Eat young radish kimchi.
  • Google translate 나는 아삭한 열무김치를 넣은 국수를 점심으로 먹었다.
    I had noodles with crispy young radish kimchi for lunch.
  • Google translate 여름이 되자 어머니는 열무를 사서 새콤한 열무김치를 담그셨다.
    In the summer, mother bought young radishes and made sour young radish kimchi.
  • Google translate 갓 나온 열무로 열무김치를 담갔어요. 좀 드릴게요.
    I made young radish kimchi with a fresh radish. i'll give you some.
    Google translate 정말 맛있어 보이네요. 고마워요.
    It looks delicious. thank you.

열무김치: yeolmugimchi; yeolmukimchi,ヨルムキムチ,yeolmu gimchi, yeolmu kimchi,yeolmukimchi,يولمو كيمتشي,ёлмүкимчи, нялх цагаан манжингийн кимчи,yeolmukimchi; kim chi củ cải non,ย็อลมูคิมชี,yeolmukimchi,ёльмукимчхи,小萝卜泡菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열무김치 (열무김치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226)