🌟 왁자지껄하다

Tính từ  

1. 매우 떠들썩하고 소란스럽다.

1. ỒN ÀO, NHỘN NHỊP: Rất nhốn nháo và tấp nập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님들로 가득한 식당은 사람들의 대화로 왁자지껄했다.
    The restaurant full of guests was buzzing with people's conversations.
  • 수업이 시작했는데도 교실 안은 왁자지껄했고 학생들은 자기들끼리 떠들고 있었다.
    Even though the class started, the classroom was noisy and the students were chatting among themselves.
  • 나는 혼자 있는 게 더 좋아.
    I prefer being alone.
    그래도 서로 이야기도 하고 분위기가 좀 왁자지껄한 게 더 즐겁지 않나요?
    Still, isn't it more enjoyable to talk to each other and have a little bit of a buzz?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왁자지껄하다 (왁짜지껄하다) 왁자지껄한 (왁짜지껄한) 왁자지껄하여 (왁짜지껄하여) 왁자지껄해 (왁짜지껄해) 왁자지껄하니 (왁짜지껄하니) 왁자지껄합니다 (왁짜지껄함니다)
📚 Từ phái sinh: 왁자지껄: 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 왁자지껄하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)