Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왁자지껄하다 (왁짜지껄하다) • 왁자지껄한 (왁짜지껄한) • 왁자지껄하여 (왁짜지껄하여) 왁자지껄해 (왁짜지껄해) • 왁자지껄하니 (왁짜지껄하니) • 왁자지껄합니다 (왁짜지껄함니다) 📚 Từ phái sinh: • 왁자지껄: 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이는 소리. 또는 그 모양.
왁짜지껄하다
왁짜지껄한
왁짜지껄하여
왁짜지껄해
왁짜지껄하니
왁짜지껄함니다
Start 왁 왁 End
Start
End
Start 자 자 End
Start 지 지 End
Start 껄 껄 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160)