🌟 왁자지껄하다

Tính từ  

1. 매우 떠들썩하고 소란스럽다.

1. ỒN ÀO, NHỘN NHỊP: Rất nhốn nháo và tấp nập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손님들로 가득한 식당은 사람들의 대화로 왁자지껄했다.
    The restaurant full of guests was buzzing with people's conversations.
  • Google translate 수업이 시작했는데도 교실 안은 왁자지껄했고 학생들은 자기들끼리 떠들고 있었다.
    Even though the class started, the classroom was noisy and the students were chatting among themselves.
  • Google translate 나는 혼자 있는 게 더 좋아.
    I prefer being alone.
    Google translate 그래도 서로 이야기도 하고 분위기가 좀 왁자지껄한 게 더 즐겁지 않나요?
    Still, isn't it more enjoyable to talk to each other and have a little bit of a buzz?

왁자지껄하다: noisy; boisterous; uproarious,さわがしい【騒がしい】。がやがやする,tumultueux, chahuteur, turbulant,ruidoso, estruendoso,صاخب,бөөн шуугиан болох, шуугиан дэгдээх,ồn ào, nhộn nhịp,ส่งเสียงเจี๊ยวจ๊าว, ส่งเสียงเอะอะ, ส่งเสียงเอะอะโวยวาย, ส่งเสียงอื้อฉาว,berisik, ramai, ribut,,喧闹,闹哄哄,沸沸扬扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왁자지껄하다 (왁짜지껄하다) 왁자지껄한 (왁짜지껄한) 왁자지껄하여 (왁짜지껄하여) 왁자지껄해 (왁짜지껄해) 왁자지껄하니 (왁짜지껄하니) 왁자지껄합니다 (왁짜지껄함니다)
📚 Từ phái sinh: 왁자지껄: 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 왁자지껄하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)