🌟 왁자지껄하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왁자지껄하다 (
왁짜지껄하다
) • 왁자지껄한 (왁짜지껄한
) • 왁자지껄하여 (왁짜지껄하여
) 왁자지껄해 (왁짜지껄해
) • 왁자지껄하니 (왁짜지껄하니
) • 왁자지껄합니다 (왁짜지껄함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 왁자지껄: 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이는 소리. 또는 그 모양.
• Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)