🌟 개띠

Danh từ  

1. 개해에 태어난 사람의 띠.

1. TUỔI TUẤT, TUỔI CHÓ: Con giáp của người sinh ra vào năm Tuất (năm con chó).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아버지는 1958년생으로 개띠 해에 태어나셨다.
    My father was born in 1958 in the year of the dog.
  • 개띠는 12띠 중 11번째로 닭띠 다음의 순서이다.
    The dog belt is the 11th of the 12th belt, followed by the chicken belt.
  • 잡지에 이번 달의 운세가 나와 있네. 너는 무슨 띠지?
    This month's horoscope is in the magazine. what is your zodiac sign?
    제가 원숭이띠인 선배보다 두 살 어리니깐 개띠죠.
    I was born in the year of the dog because i was two years younger than my senior who was born in the year of the monkey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개띠 (개ː띠)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255)