🌟 개띠

Danh từ  

1. 개해에 태어난 사람의 띠.

1. TUỔI TUẤT, TUỔI CHÓ: Con giáp của người sinh ra vào năm Tuất (năm con chó).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 1958년생으로 개띠 해에 태어나셨다.
    My father was born in 1958 in the year of the dog.
  • Google translate 개띠는 12띠 중 11번째로 닭띠 다음의 순서이다.
    The dog belt is the 11th of the 12th belt, followed by the chicken belt.
  • Google translate 잡지에 이번 달의 운세가 나와 있네. 너는 무슨 띠지?
    This month's horoscope is in the magazine. what is your zodiac sign?
    Google translate 제가 원숭이띠인 선배보다 두 살 어리니깐 개띠죠.
    I was born in the year of the dog because i was two years younger than my senior who was born in the year of the monkey.

개띠: gaetti,いぬどし【戌年】,gaetti, signe du Chien,gaetti, signo zodiacal del Perro,كيه تي,нохой жил,tuổi Tuất, tuổi chó,แคตี,shio anjing,кэтти,属狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개띠 (개ː띠)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138)