🌟 요지경 (瑤池鏡)

Danh từ  

1. 상자에 확대경을 달고 그 안에 그림을 넣어 돌리면서 들여다보는 장치나 장난감.

1. KÍNH VẠN HOA: Đồ chơi hay thiết bị lắp kính phóng đại vào hình hộp và cho hình ảnh vào bên trong vừa quay vừa ghé mắt xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요지경 속.
    In the gist.
  • 요지경을 돌리다.
    Turn the gist.
  • 요지경을 들여다보다.
    Look at the point.
  • 요지경을 보다.
    Look at the gist.
  • 요지경을 가지고 놀다.
    Play with the gist.
  • 승규가 요지경을 돌릴 때 마다 새로운 그림들이 나타났다.
    Every time seung-gyu turned his point, new paintings appeared.
  • 아이는 여러 가지 그림들이 바뀌면서 나타나는 요지경 속이 신기한 듯이 계속 들여다보았다.
    The child kept looking in wonderfully at the insides of the palate, which appeared as the various paintings changed.
  • 요지경 속 좀 봐.
    Look inside this geek.
    그림이 계속 바뀌니까 신기하다.
    It's amazing that the picture keeps changing.

2. (비유적으로) 알 것 같으면서도 알 수 없는, 이해하기 어려운 세상일.

2. SỰ BIẾN ẢO NHƯ KÍNH VẠN HOA: (cách nói ẩn dụ) Thế giới khó hiểu, có vẻ như biết mà không thể biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요지경 속.
    In the gist.
  • 요지경 같은 세상.
    A world like this.
  • 요지경 같은 이치.
    The pointy-blank reason.
  • 요지경이 되다.
    Get to the point.
  • 요지경처럼 돌아가다.
    Turn around like a gist.
  • 기상 이변으로 더운 지방에 눈이 내리고 사막에 비가 내리는 요지경 같은 현상이 발생했다.
    Weather anomalies have created a gist-like phenomenon in hot regions with snow and rain in deserts.
  • 유민이는 얼마 전까지 사이가 나빴던 아이들이 어느새 다시 붙어 다니는 걸 보고 요지경이라고 생각했다.
    Yu-min saw the children who had been on bad terms until recently and thought it was a matter of fact.
  • 우와, 이 동네는 일 년만에 엄청 달라졌네. 길도 못 찾겠다.
    Wow, this town has changed a lot in a year. i can't even find my way.
    응, 너무 자주 바뀌니까 요지경 같고 정신이 없다.
    Yes, it changes so often that it's like a quizzical and distracting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요지경 (요지경)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)