🌟 요만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요만하다 (
요만하다
) • 요만한 (요만한
) • 요만하여 (요만하여
) 요만해 (요만해
) • 요만하니 (요만하니
) • 요만합니다 (요만함니다
)
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 요만하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23)