🌟 요만하다

Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 요 정도이다.

1. BẰNG NGẦN NÀY, BẰNG CHỪNG NÀY: Những yếu tố như trạng thái, hình dạng, tính chất ở mức độ chừng này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요만한 가격.
    This price.
  • 요만한 아이.
    A small child.
  • 요만한 책.
    This small book.
  • 요만하게 만들다.
    Make a gargantuan.
  • 요만하게 썰다.
    Cut into small pieces.
  • 민준이는 요만한 일로 기가 죽을 사람이 아니다.
    Min-joon is not a person to be discouraged by this little thing.
  • 내 동생은 요만한 말 한 마디에도 상처를 받을 만큼 마음이 여리다.
    My brother is soft-hearted enough to be hurt by every word he says.
  • 엄마, 청소 다 했어요.
    Mom, i'm done cleaning.
    그래. 요만하면 됐다. 다음부터는 혼나지 않도록 미리 청소해.
    Yeah. this is enough. clean up in advance so that you won't get in trouble next time.
큰말 이만하다: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도이다.
Từ tham khảo 고만하다: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도이다.
Từ tham khảo 조만하다: 상태, 모양, 성질 등이 조 정도이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요만하다 (요만하다) 요만한 (요만한) 요만하여 (요만하여) 요만해 (요만해) 요만하니 (요만하니) 요만합니다 (요만함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Hẹn (4) Luật (42) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)