🌟 요모조모

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.

1. MẶT NÀY MẶT KHÁC, MẶT NỌ MẶT KIA: Hình ảnh hay một số mặt này mặt kia của sự vật hoặc sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요모조모 따지다.
    Arguing with a ponytail.
  • 요모조모 사용하다.
    Use a ponytail.
  • 요모조모 살펴보다.
    Examine the babysitter.
  • 요모조모 써먹다.
    Use a babysitter.
  • 요모조모 알아보다.
    Recognize the babysitter.
  • 요모조모 풀다.
    Untie the babysitter.
  • 요모조모 해결하다.
    Settle a matter with one's aunt.
  • 요모조모 확인하다.
    Check the stepmother.
  • 어디든 여행을 가기 위해서는 요모조모 챙길 것이 많다.
    There's a lot to pack for a trip anywhere.
  • 나는 새 휴대폰을 요모조모 만져 보면서 여러 기능을 익혔다.
    I learned many functions by touching my new cell phone.
  • 이걸로 사자.
    Let's get this.
    성급히 고르지 말고, 요모조모 찬찬히 살펴봐야지.
    Don't be hasty in choosing, you should take a good look at your aunt.
큰말 이모저모: 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요모조모 (요모조모)

🗣️ 요모조모 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giáo dục (151) Hẹn (4)