🌟 요모조모
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요모조모 (
요모조모
)
🗣️ 요모조모 @ Ví dụ cụ thể
- 요모조모 뜯어보다. [뜯어보다]
🌷 ㅇㅁㅈㅁ: Initial sound 요모조모
-
ㅇㅁㅈㅁ (
이모저모
)
: 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.
Danh từ
🌏 KIỂU NÀY KIỂU KIA, DẠNG NÀY DẠNG KIA: Nhiều mặt hay hình dạng của sự vật hoặc công việc nào đó. -
ㅇㅁㅈㅁ (
오밀조밀
)
: 꾸미거나 정리하는 것이 매우 꼼꼼하고 정교한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KỸ CÀNG, MỘT CÁCH KỸ LƯỠNG: Hình ảnh trang trí hay sắp xếp rất cẩn thận và gọn gàng. -
ㅇㅁㅈㅁ (
이만저만
)
: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.
Danh từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ (LUÔN KẾT HỢP VỚI 아니다): Mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát được tình trạng hay tính chất... -
ㅇㅁㅈㅁ (
올망졸망
)
: 작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH TỪNG ĐÁM, MỘT CÁCH THÀNH TỪNG NHÓM, MỘT CÁCH THÀNH TỪNG CHÙM: Hình ảnh những vật nhỏ xúm nhau lại thành từng cụm. -
ㅇㅁㅈㅁ (
요만조만
)
: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG NÀY: Mức độ có thể quản lí hoặc dự đoán về những thứ như trạng thái hoặc tính chất. -
ㅇㅁㅈㅁ (
요만조만
)
: 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.
Phó từ
🌏 CHẲNG VỪA, CHẲNG PHẢI ÍT: Ở mức độ mà trạng thái hoặc tính chất có thể ước chừng -
ㅇㅁㅈㅁ (
요모조모
)
: 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.
Danh từ
🌏 MẶT NÀY MẶT KHÁC, MẶT NỌ MẶT KIA: Hình ảnh hay một số mặt này mặt kia của sự vật hoặc sự việc nào đó. -
ㅇㅁㅈㅁ (
이만저만
)
: 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát tình trạng hay tính chất...
• Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)