🌟 요모조모

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.

1. MẶT NÀY MẶT KHÁC, MẶT NỌ MẶT KIA: Hình ảnh hay một số mặt này mặt kia của sự vật hoặc sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요모조모 따지다.
    Arguing with a ponytail.
  • Google translate 요모조모 사용하다.
    Use a ponytail.
  • Google translate 요모조모 살펴보다.
    Examine the babysitter.
  • Google translate 요모조모 써먹다.
    Use a babysitter.
  • Google translate 요모조모 알아보다.
    Recognize the babysitter.
  • Google translate 요모조모 풀다.
    Untie the babysitter.
  • Google translate 요모조모 해결하다.
    Settle a matter with one's aunt.
  • Google translate 요모조모 확인하다.
    Check the stepmother.
  • Google translate 어디든 여행을 가기 위해서는 요모조모 챙길 것이 많다.
    There's a lot to pack for a trip anywhere.
  • Google translate 나는 새 휴대폰을 요모조모 만져 보면서 여러 기능을 익혔다.
    I learned many functions by touching my new cell phone.
  • Google translate 이걸로 사자.
    Let's get this.
    Google translate 성급히 고르지 말고, 요모조모 찬찬히 살펴봐야지.
    Don't be hasty in choosing, you should take a good look at your aunt.
큰말 이모저모: 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.

요모조모: every face; every angle,あれこれ,tous les aspects, tous les angles,todos los aspectos,جوانب عدّة,ингэж тэгж, энэ тэр,mặt này mặt khác, mặt nọ mặt kia,หลาย ๆ ด้าน, หลาย ๆ สิ่ง, หลาย ๆ แง่มุม,ini itu, bermacam-macam,с этой или той точки зрения,方方面面,各个方面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요모조모 (요모조모)

🗣️ 요모조모 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)