🌟 초복 (初伏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초복 (
초복
) • 초복이 (초보기
) • 초복도 (초복또
) • 초복만 (초봉만
)📚 Annotation: 초복에서 말복까지의 기간은 일 년 중 가장 더운 때로 이 시기를 삼복(三伏)이라 하며, 이때의 더위를 삼복더위라 부른다.
🗣️ 초복 (初伏) @ Giải nghĩa
- 복날 (伏날) : 여름 중 가장 더운 때인 초복, 중복, 말복이 되는 날.
- 복더위 (伏더위) : 여름 중 가장 덥다는 초복, 중복, 말복의 몹시 심한 더위.
- 삼복 (三伏) : 초복, 중복, 말복을 포함하는 여름철의 몹시 더운 기간.
🌷 ㅊㅂ: Initial sound 초복
-
ㅊㅂ (
출발
)
: 어떤 곳을 향하여 길을 떠남.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó. -
ㅊㅂ (
차별
)
: 둘 이상을 차등을 두어 구별함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt. -
ㅊㅂ (
처방
)
: 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN: Cách kê thuốc để trị bệnh. -
ㅊㅂ (
처벌
)
: 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế. -
ㅊㅂ (
초반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU, LÚC ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅊㅂ (
초보
)
: 어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ BỘ, BƯỚC ĐẦU: Giai đoạn bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅂ (
초봄
)
: 이른 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU XUÂN: Đầu xuân. -
ㅊㅂ (
차비
)
: 버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN VÉ XE, TIỀN TÀU XE: Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt... -
ㅊㅂ (
첨부
)
: 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH KÈM: Sự kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ. -
ㅊㅂ (
창밖
)
: 창문의 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ. -
ㅊㅂ (
침범
)
: 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM PHẠM: Sự xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác. -
ㅊㅂ (
참배
)
: 신에게 절함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÁI, SỰ VÁI LẠY: Việc bái lạy thần linh. -
ㅊㅂ (
체벌
)
: 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 벌.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau khổ như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn. Hoặc hình phạt như vậy. -
ㅊㅂ (
축복
)
: 행복을 빎. 또는 그 행복.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC PHÚC, PHÚC LÀNH: Sự cầu mong hạnh phúc. Hoặc niềm hạnh phúc đó. -
ㅊㅂ (
출범
)
: 배가 항구를 떠남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỔ NEO, SỰ RỜI BẾN, SỰ RA KHƠI: Việc con tàu rời khỏi cảng. -
ㅊㅂ (
친분
)
: 아주 가깝고 두터운 정.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH THÂN, MỐI THÂM GIAO: Tình cảm rất gần gũi và thân mật. -
ㅊㅂ (
찬반
)
: 찬성과 반대.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THUẬN VÀ PHẢN BÁC, SỰ TÁN THÀNH VÀ PHẢN ĐỐI: Sự tán thành và phản đối.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4)