🌟 우짖다

Động từ  

1. 새가 계속 소리를 내어 울다.

1. RÍU RÍT, LÍU LO: Con chim hót lên một cách liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우짖는 꾀꼬리.
    A barking trickle.
  • 우짖는 새.
    A barking bird.
  • 우짖는 소리.
    A barking sound.
  • 까마귀가 우짖다.
    Crow barks.
  • 산새가 우짖다.
    Mountain birds bark.
  • 나는 창밖에서 새가 우짖는 소리에 잠에서 깼다.
    I woke up by the sound of a bird barking outside the window.
  • 마당에 내려앉은 새 떼가 시끄럽게 우짖고 있다.
    A flock of birds that have fallen into the yard is barking loudly.
  • 지금 이게 무슨 소리야?
    What are you talking about?
    새장에 있는 앵무새들이 우짖는 소리야.
    The sound of parrots in the cage barking.

2. 소리를 높여 크게 울다.

2. SỦA, KÊU: Kêu với âm thanh lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우짖는 개.
    A barking dog.
  • 우짖는 소리.
    A barking sound.
  • 늑대가 우짖다.
    Wolves bark.
  • 짐승이 우짖다.
    The beast barks.
  • 무섭게 우짖다.
    Scary bark.
  • 나그네는 늑대가 우짖는 소리를 듣고 발걸음을 멈추었다.
    The traveler stopped when he heard the wolf barking.
  • 마을에 낯선 사람이 들어오자 동네 개들이 우짖기 시작했다.
    When a stranger entered the village, the local dogs began to bark.
  • 와, 여긴 완전히 산속이구나.
    Wow, this place is completely in the mountains.
    응. 여기서 자면 밤에 산짐승들이 우짖어서 조금 무서워.
    Yeah. i'm a little scared when i sleep here because the mountain animals bark at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우짖다 (우짇따) 우짖어 (우지저) 우짖으니 (우지즈니) 우짖는 (우진는)

🗣️ 우짖다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)