🌟 우짖다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우짖다 (
우짇따
) • 우짖어 (우지저
) • 우짖으니 (우지즈니
) • 우짖는 (우진는
)
🗣️ 우짖다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㄷ: Initial sound 우짖다
-
ㅇㅈㄷ (
의존도
)
: 다른 것에 의지하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ PHỤ THUỘC, MỨC ĐỘ LỆ THUỘC: Mức độ dựa vào cái khác. -
ㅇㅈㄷ (
인지도
)
: 어떤 사람이나 물건, 지역, 국가 등을 알아보는 정도.
☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ NHẬN THỨC: Mức độ hiểu biết về người hay đồ vật, địa phương, đất nước. -
ㅇㅈㄷ (
얕잡다
)
: 다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.
Động từ
🌏 COI THƯỜNG, BẠC ĐÃI: Hạ thấp hơn thực tế và đối xử không ra gì tài năng hay năng lực... của người khác. -
ㅇㅈㄷ (
어질다
)
: 너그럽고 인정이 많으며 슬기롭고 덕이 있다.
Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, NHÂN TỪ, PHÚC HẬU: Rộng lượng, giàu tình cảm, khéo léo và có đạo đức. -
ㅇㅈㄷ (
입장단
)
: 춤을 추거나 노래, 악기 연주 등을 할 때 입으로 소리를 내서 맞추는 장단.
Danh từ
🌏 SỰ NHỊP THEO: Việc phát ra âm thanh bằng miệng và nhịp theo khi biểu diễn nhạc cụ, hát hay nhảy múa. -
ㅇㅈㄷ (
의좋다
)
: 정이 두텁다.
Tính từ
🌏 CÓ NGHĨA TÌNH, CÓ TÌNH NGHĨA: Tình cảm sâu nặng. -
ㅇㅈㄷ (
안전도
)
: 사고가 나거나 위험이 생길 염려가 없는 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ AN TOÀN: Mức độ không lo lắng có nguy hiểm hay xảy ra tai nạn. -
ㅇㅈㄷ (
옥죄다
)
: 어떤 물건이나 몸을 안쪽으로 오그라지게 바싹 조이다.
Động từ
🌏 TRÓI GÔ, BUỘC GẬP, THÍT CHẶT: Buộc chặt đồ vật nào đó hoặc cơ thể làm co cụm vào phía trong. -
ㅇㅈㄷ (
외지다
)
: 혼자 따로 떨어져 있어 조용하고 으슥하다.
Tính từ
🌏 CÔ LẬP, CÁCH LI, HEO HÚT: Tách riêng một mình nên yên ắng và lạnh lẽo. -
ㅇㅈㄷ (
어줍다
)
: 말이나 행동이 익숙하지 않아서 서투르고 어색하다.
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, VỤNG VỀ, LÚNG TÚNG: Lời nói hay hành động không quen thuộc nên lúng túng và ngượng ngùng. -
ㅇㅈㄷ (
의장단
)
: 회의나 조직 등에서 중심이 되는 의장과 부의장.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CHỦ TỊCH: Chủ tịch và phó chủ tịch trở thành trung tâm trong hội nghị hay tổ chức. -
ㅇㅈㄷ (
우짖다
)
: 새가 계속 소리를 내어 울다.
Động từ
🌏 RÍU RÍT, LÍU LO: Con chim hót lên một cách liên tục. -
ㅇㅈㄷ (
원정대
)
: 먼 곳으로 운동 경기나 연구, 탐험, 조사 등을 하러 가는 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUYỂN ĐẤU XA, ĐỘI NHÓM ĐI XA: Nhóm người đi xa để tham gia vào những việc như thi đấu thể thao hay nghiên cứu, khảo sát, thám hiểm. -
ㅇㅈㄷ (
운전대
)
: 기계나 자동차를 운전하는 데 쓰는 손잡이.
Danh từ
🌏 TAY LÁI, VÔ LĂNG: Tay cầm dùng vào việc điều khiển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈㄷ (
은장도
)
: 칼자루와 칼집을 은으로 만들어 몸을 보호하거나 꾸미기 위해 차고 다니는 작은 칼.
Danh từ
🌏 CON DAO BẠC, DAO BẠC TRANG TRÍ: Dao nhỏ đeo để trang trí hoặc bảo vệ mình, cán dao hay bao đựng dao làm bằng bạc. -
ㅇㅈㄷ (
의장대
)
: 국가의 큰 행사에서 의식을 진행하기 위해 특별히 조직되고 훈련된 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI BINH DIỄU HÀNH, ĐỘI KIÊU BINH: Đơn vị bộ đội được tổ chức và huấn luyện đặc biệt nhằm tiến hành nghi thức tại sự kiện lớn của quốc gia.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19)