🌟 원대하다 (遠大 하다)

Tính từ  

1. 미래에 대한 계획이나 꿈 등이 무척 크다.

1. VĨ ĐẠI, HUY HOÀNG, HOÀI BÃO: Mơ ước hay kế hoạch về tương lai vô cùng to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원대한 꿈.
    A grand dream.
  • 원대한 미래.
    A grand future.
  • 원대한 이상.
    A grand ideal.
  • 계획이 원대하다.
    The plan is grand.
  • 꿈이 원대하다.
    The dream is grand.
  • 목표가 원대하다.
    The goal is far-reaching.
  • 희망이 원대하다.
    Hope is great.
  • 형은 원대한 포부를 품고 홀로 서울로 가는 기차에 몸을 실었다.
    My brother took the train to seoul alone with great aspirations.
  • 나는 방학 계획을 원대하게 세웠지만 첫날부터 늦잠을 자버리고 말았다.
    I made a grand plan for my vacation, but i overslept from the first day.
  • 나는 커서 대통령이 될 거예요.
    I'm going to be president when i grow up.
    어린 녀석이 꿈 하나는 정말 원대하구나!
    What a big dream he has!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원대하다 (원ː대하다) 원대한 (원ː대한) 원대하여 (원ː대하여) 원대해 (원ː대해) 원대하니 (원ː대하니) 원대합니다 (원ː대함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28)