🌟 월등하다 (越等 하다)

Tính từ  

1. 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나다.

1. TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI, XUẤT SẮC, VƯỢT TRỘI: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월등한 기술.
    Superior technique.
  • 월등한 능력.
    Superior ability.
  • 월등한 상품.
    Superior goods.
  • 월등한 이유.
    Exceptional reason.
  • 월등한 지식.
    Superior knowledge.
  • 월등한 품질.
    Superior quality.
  • 남보다 월등하다.
    Superior to others.
  • 형은 월등한 달리기 실력으로 나가는 대회마다 우승을 했다.
    My brother won every competition with superior running skills.
  • 이 제품은 가격이 조금 높은 대신 기능이 월등하다.
    This product has a slightly higher price but superior function.
  • 나는 남들보다 잘하는 게 하나도 없어.
    I'm not doing anything better than others.
    아니야, 너도 분명히 월등하게 잘하는 게 있을 거야.
    No, i'm sure you have something far better to do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월등하다 (월뜽하다) 월등한 (월뜽한) 월등하여 (월뜽하여) 월등해 (월뜽해) 월등하니 (월뜽하니) 월등합니다 (월뜽함니다)
📚 Từ phái sinh: 월등(越等): 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59)