🌟 월등하다 (越等 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월등하다 (
월뜽하다
) • 월등한 (월뜽한
) • 월등하여 (월뜽하여
) 월등해 (월뜽해
) • 월등하니 (월뜽하니
) • 월등합니다 (월뜽함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 월등(越等): 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 월등하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59)