🌟 위궤양 (胃潰瘍)

Danh từ  

1. 위 점막에서 피가 날 정도로 상처가 생기고 짓무르는 병.

1. BỆNH LOÉT DẠ DÀY: Bệnh loét và thành ra vết thương đến mức làm chảy máu ở màng nhầy dạ dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신경성 위궤양.
    Neural gastric ulcer.
  • 위궤양의 증상.
    Symptoms of gastric ulcer.
  • 위궤양 치료제.
    Gastric ulcer treatment.
  • 위궤양이 되다.
    Get a stomach ulcer.
  • 위궤양이 생기다.
    Have a stomach ulcer.
  • 위궤양을 유발하다.
    Cause stomach ulcers.
  • 위궤양을 치료하다.
    Treat stomach ulcers.
  • 위궤양에 걸리다.
    Suffer from stomach ulcers.
  • 위궤양으로 발전하다.
    Develop into gastric ulcers.
  • 평소 술을 많이 마시던 부장님은 위궤양에 걸리셨다.
    The manager, who used to drink a lot, had a stomach ulcer.
  • 심한 스트레스는 위를 손상시키고 위궤양을 일으킬 수도 있다.
    Heavy stress can damage the stomach and cause stomach ulcers.
  • 병원에 갔더니 위염이 심해져서 위궤양이 됐다고 하더라.
    I went to the hospital and they said the gastritis got worse and got a stomach ulcer.
    요즘 일하느라 스트레스를 너무 많이 받았나 보다.
    You must have been too stressed out working these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위궤양 (위궤양)

🗣️ 위궤양 (胃潰瘍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97)