🌟 위궤양 (胃潰瘍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위궤양 (
위궤양
)
🗣️ 위궤양 (胃潰瘍) @ Ví dụ cụ thể
- 수험생들은 시험을 앞두고 불안과 긴장으로 인한 신경성 위염이나 위궤양 같은 위장 장애를 겪기도 한다. [신경성 (神經性)]
- 만성 위궤양. [만성 (慢性)]
- 최 과장은 흡연과 잦은 음주로 만성 위궤양에 시달리고 있다. [만성 (慢性)]
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 위궤양
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97)