🌟 엔도르핀 (endorphin)
Danh từ
📚 Variant: • 엔돌핀 • 인도르핀
🌷 ㅇㄷㄹㅍ: Initial sound 엔도르핀
-
ㅇㄷㄹㅍ (
엔도르핀
)
: 사람을 비롯해 새끼를 낳는 동물의 뇌에서 나오는, 진통 효과가 있는 물질.
Danh từ
🌏 ENDORPHIN: Chất có hiệu quả giảm đau, sinh ra từ não của động vật đẻ con, bao gồm cả con người.
• Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42)