🌟 엔도르핀 (endorphin)
Danh từ
📚 Variant: • 엔돌핀 • 인도르핀
🌷 ㅇㄷㄹㅍ: Initial sound 엔도르핀
-
ㅇㄷㄹㅍ (
엔도르핀
)
: 사람을 비롯해 새끼를 낳는 동물의 뇌에서 나오는, 진통 효과가 있는 물질.
Danh từ
🌏 ENDORPHIN: Chất có hiệu quả giảm đau, sinh ra từ não của động vật đẻ con, bao gồm cả con người.
• Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)